xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Thái Bình

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Thái Bình (đặc biệt)

00
   1.11% (3 lượt)
01
   1.48% (4 lượt)
02
   0.37% (1 lượt)
03
   1.48% (4 lượt)
04
   1.11% (3 lượt)
05
   2.22% (6 lượt)
06
   1.11% (3 lượt)
08
   2.22% (6 lượt)
09
   1.48% (4 lượt)
10
   0.74% (2 lượt)
11
   0.37% (1 lượt)
12
   0.74% (2 lượt)
13
   0.74% (2 lượt)
14
   0.37% (1 lượt)
15
   0.74% (2 lượt)
16
   1.48% (4 lượt)
17
   1.11% (3 lượt)
19
   0.74% (2 lượt)
20
   0.74% (2 lượt)
21
   0.74% (2 lượt)
22
   0.74% (2 lượt)
23
   1.85% (5 lượt)
24
   0.37% (1 lượt)
25
   1.11% (3 lượt)
26
   2.22% (6 lượt)
27
   0.74% (2 lượt)
28
   1.48% (4 lượt)
29
   0.74% (2 lượt)
30
   0.74% (2 lượt)
31
   0.37% (1 lượt)
32
   0.37% (1 lượt)
33
   0.37% (1 lượt)
34
   0.74% (2 lượt)
35
   1.48% (4 lượt)
36
   1.11% (3 lượt)
37
   1.48% (4 lượt)
38
   1.11% (3 lượt)
39
   0.74% (2 lượt)
40
   0.37% (1 lượt)
41
   1.11% (3 lượt)
42
   0.37% (1 lượt)
43
   1.11% (3 lượt)
44
   2.96% (8 lượt)
45
   1.48% (4 lượt)
46
   1.11% (3 lượt)
47
   1.48% (4 lượt)
48
   1.85% (5 lượt)
49
   0.74% (2 lượt)
50
   0.37% (1 lượt)
51
   1.85% (5 lượt)
53
   1.11% (3 lượt)
54
   1.48% (4 lượt)
55
   0.37% (1 lượt)
56
   1.85% (5 lượt)
57
   1.11% (3 lượt)
58
   1.48% (4 lượt)
59
   0.74% (2 lượt)
60
   0.74% (2 lượt)
61
   1.48% (4 lượt)
62
   0.37% (1 lượt)
63
   0.74% (2 lượt)
64
   0.37% (1 lượt)
65
   1.11% (3 lượt)
66
   1.11% (3 lượt)
67
   2.22% (6 lượt)
68
   1.11% (3 lượt)
69
   0.37% (1 lượt)
70
   0.37% (1 lượt)
71
   2.22% (6 lượt)
72
   0.37% (1 lượt)
73
   0.74% (2 lượt)
74
   1.48% (4 lượt)
75
   0.37% (1 lượt)
76
   1.11% (3 lượt)
77
   0.74% (2 lượt)
78
   1.48% (4 lượt)
79
   0.37% (1 lượt)
80
   1.85% (5 lượt)
81
   1.11% (3 lượt)
82
   0.37% (1 lượt)
83
   1.85% (5 lượt)
84
   1.48% (4 lượt)
85
   0.74% (2 lượt)
86
   0.74% (2 lượt)
87
   0.74% (2 lượt)
88
   1.11% (3 lượt)
89
   1.11% (3 lượt)
90
   0.37% (1 lượt)
91
   1.11% (3 lượt)
92
   1.48% (4 lượt)
93
   0.74% (2 lượt)
94
   0.74% (2 lượt)
95
   0.74% (2 lượt)
96
   0.74% (2 lượt)
97
   0.74% (2 lượt)
98
   0.37% (1 lượt)
99
   1.11% (3 lượt)

Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 31/08/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

51 4 Ngày - 5 lần
23 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
67 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 3 lần
54 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

07     15 lần
18     12 lần
52     11 lần
11     9 lần
32     9 lần
79     8 lần
29     7 lần
31     7 lần
40     7 lần
64     7 lần
97     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

44 5 Lần Không tăng
51 5 Lần Tăng 2
28 4 Lần Tăng 2
47 4 Lần Không tăng
03 3 Lần Không tăng
05 3 Lần Giảm 2
08 3 Lần Tăng 1
23 3 Lần Không tăng
26 3 Lần Không tăng
35 3 Lần Không tăng
37 3 Lần Tăng 1
46 3 Lần Không tăng
57 3 Lần Không tăng
58 3 Lần Không tăng
67 3 Lần Tăng 1
71 3 Lần Giảm 1
78 3 Lần Giảm 1
83 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

44 8 Lần Giảm 1
05 6 Lần Không tăng
08 6 Lần Không tăng
26 6 Lần Tăng 1
67 6 Lần Tăng 1
71 6 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

08 17 Lần Tăng 1
92 15 Lần Không tăng
58 14 Lần Giảm 1
44 13 Lần Giảm 1
48 13 Lần Giảm 1
67 13 Lần Tăng 1
81 13 Lần Tăng 1
03 12 Lần Giảm 1
09 12 Lần Tăng 1
43 12 Lần Tăng 1
47 12 Lần Không tăng
54 12 Lần Tăng 1
66 12 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
15 Lần 1
0 8 Lần 1
10 Lần 4
1 16 Lần 2
13 Lần 2
2 9 Lần 3
13 Lần 2
3 16 Lần 3
17 Lần 0
4 15 Lần 4
16 Lần 4
5 17 Lần 5
14 Lần 7
6 16 Lần 4
10 Lần 4
7 15 Lần 1
17 Lần 7
8 15 Lần 3
10 Lần 4
9 8 Lần 1

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

22 ( 13 ngày )
90 ( 10 ngày )
17 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
37 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )

Miền Bắc

79 ( 19 ngày )
70 ( 17 ngày )
99 ( 17 ngày )
90 ( 15 ngày )
80 ( 14 ngày )
33 ( 12 ngày )
01 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

42 ( 13 ngày )
32 ( 12 ngày )
88 ( 11 ngày )
78 ( 10 ngày )
92 ( 8 ngày )
12 ( 7 ngày )
29 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )