Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình - XSTB - XSKT TB
XỔ SỐ Thái Bình - XSTB - XSKT TB
|
|
![]() |
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6413109 HP 53368 |
G.Nhất | 89571 |
G.Nhì | 70992 02153 |
G.Ba | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
G.Tư | 8932 5184 3345 7092 |
G.Năm | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
G.Sáu | 867 096 626 |
G.Bảy | 83 36 43 19 |
Thái Bình - 29/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9571 0941 0311 3461 | 0992 8932 7092 | 2153 3013 83 43 | 6294 8274 5184 | 3345 | 5816 096 626 36 | 2827 867 | 1908 4738 3368 | 3999 8439 19 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 29/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
08 7 Ngày - 7 lần
74 4 Ngày - 4 lần
99 4 Ngày - 5 lần
43 3 Ngày - 3 lần
53 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
24 lần
62
15 lần
23
11 lần
20
10 lần
98
9 lần
06
8 lần
91
8 lần
31
7 lần
57
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
92 | 17 Lần | ![]() |
|
58 | 15 Lần | ![]() |
|
03 | 13 Lần | ![]() |
|
43 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
54 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
31 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
68 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
99 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
29 ( 15 ngày )
66 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
97 ( 8 ngày )
58 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 22 ngày )
18 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
23 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
|