xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị - XSQT - XSKT QT

XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT - XSKT QT
Thứ năm XSQT
100N
33
200N
001
400N
4315
6049
7073
1TR
6363
3TR
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
10TR
98484
00370
15TR
91501
30TR
29794
2Tỷ
810920

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/24

001 01 551 59
113 15 663
220 770 72 71 73
333 884 88
448 49 994

Quảng Trị - 16/05/24

0123456789
0370
0920
001
5651
8971
1501
3472
33
7073
6363
2413
8484
9794
4315
4188
6948
6049
2059

Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/05/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

48 2 Ngày - 3 lần
51 2 Ngày - 3 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

50     24 lần
93     21 lần
61     19 lần
92     18 lần
00     17 lần
44     16 lần
41     15 lần
42     15 lần
87     15 lần
09     14 lần
26     13 lần
21     12 lần
17     11 lần
24     11 lần
40     11 lần
98     11 lần
34     9 lần
46     9 lần
57     8 lần
69     8 lần
47     7 lần
56     7 lần
65     7 lần
68     7 lần
74     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

48 5 Lần Tăng 1
01 3 Lần Tăng 1
51 3 Lần Tăng 1
54 3 Lần Không tăng
71 3 Lần Tăng 1
86 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

33 5 Lần Tăng 1
48 5 Lần Tăng 1
71 5 Lần Tăng 1
77 5 Lần Không tăng
01 4 Lần Tăng 2
07 4 Lần Không tăng
30 4 Lần Không tăng
38 4 Lần Giảm 1
54 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

11 11 Lần Không tăng
48 11 Lần Không tăng
38 10 Lần Không tăng
07 9 Lần Không tăng
10 9 Lần Không tăng
13 9 Lần Không tăng
37 9 Lần Không tăng
43 9 Lần Không tăng
86 9 Lần Không tăng
99 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 1
0 10 Lần 4
10 Lần 3
1 13 Lần 3
10 Lần 3
2 9 Lần 4
13 Lần 3
3 10 Lần 4
7 Lần 3
4 6 Lần 0
10 Lần 0
5 8 Lần 0
5 Lần 0
6 9 Lần 3
11 Lần 2
7 7 Lần 1
10 Lần 1
8 11 Lần 1
6 Lần 2
9 7 Lần 2
Chia sẻ:

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

76 ( 16 ngày )
51 ( 14 ngày )
09 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
68 ( 8 ngày )
27 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )

Miền Bắc

23 ( 14 ngày )
85 ( 13 ngày )
54 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

95 ( 15 ngày )
45 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
81 ( 9 ngày )
28 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
16 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
47 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )