Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt - XSDL - XSKT DL
XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL - XSKT DL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-6K5 |
100N | 83 |
200N | 760 |
400N | 8332 5335 8700 |
1TR | 2542 |
3TR | 69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664 |
10TR | 64366 66782 |
15TR | 31726 |
30TR | 30647 |
2Tỷ | 890962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/06/25
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 6 | 62 66 64 60 | |
2 | 26 22 23 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | 82 82 83 |
4 | 47 46 42 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 29/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 8700 8800 | 9791 | 8332 2542 9922 4482 6782 0962 | 83 0123 | 1664 | 5335 | 9746 4366 1726 | 0647 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/06/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
38 lần
88
25 lần
51
24 lần
49
18 lần
37
16 lần
13
15 lần
55
14 lần
07
13 lần
44
13 lần
71
13 lần
96
13 lần
65
12 lần
68
12 lần
86
12 lần
87
12 lần
04
11 lần
74
11 lần
17
10 lần
94
10 lần
08
9 lần
09
9 lần
29
9 lần
84
9 lần
58
8 lần
97
8 lần
99
8 lần
43
7 lần
52
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
98 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | ![]() |
|
46 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
29 ( 15 ngày )
66 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
97 ( 8 ngày )
58 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 22 ngày )
18 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
23 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
|