Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K4-N25 |
100N | 13 |
200N | 297 |
400N | 0153 1941 7440 |
1TR | 6746 |
3TR | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 |
10TR | 05828 31167 |
15TR | 99439 |
30TR | 39928 |
2Tỷ | 169195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/08/25
0 | 5 | 57 57 53 | |
1 | 14 13 | 6 | 67 69 60 |
2 | 28 28 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 46 41 40 | 9 | 95 97 |
Bình Phước - 23/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 4660 | 1941 | 13 0153 | 0214 | 9195 | 6746 | 297 6857 9257 1167 | 3988 9028 5828 9928 | 1969 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K3-N25 |
100N | 81 |
200N | 237 |
400N | 2354 7387 5901 |
1TR | 3895 |
3TR | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 |
10TR | 19763 05875 |
15TR | 47087 |
30TR | 09293 |
2Tỷ | 724872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/08/25
0 | 06 01 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | 72 75 75 79 | |
3 | 37 | 8 | 87 82 87 81 |
4 | 9 | 93 93 95 |
Bình Phước - 16/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 5901 | 5982 4872 | 9993 9763 9293 | 2354 7064 | 3895 7175 5875 | 5106 | 237 7387 7087 | 5718 | 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K2N25 |
100N | 26 |
200N | 735 |
400N | 0552 6880 2834 |
1TR | 1725 |
3TR | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 |
10TR | 49087 02352 |
15TR | 66443 |
30TR | 57583 |
2Tỷ | 396169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/08/25
0 | 5 | 52 52 | |
1 | 11 11 | 6 | 69 60 69 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 36 38 34 35 | 8 | 83 87 80 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Phước - 09/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 3260 | 9211 2711 | 0552 2352 | 6443 7583 | 2834 | 735 1725 | 26 9436 | 9087 | 6298 7238 | 8469 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K1-N25 |
100N | 55 |
200N | 167 |
400N | 9817 8365 2997 |
1TR | 7396 |
3TR | 71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
10TR | 29748 38843 |
15TR | 60319 |
30TR | 22079 |
2Tỷ | 447389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/08/25
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 19 17 17 | 6 | 65 67 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 30 36 34 | 8 | 89 |
4 | 48 43 | 9 | 99 96 97 |
Bình Phước - 02/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 8120 | 6853 8843 | 6634 | 55 8365 | 7396 6036 | 167 9817 2997 6717 | 9748 | 6499 0319 2079 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7K4N25 |
100N | 53 |
200N | 439 |
400N | 0624 4516 8064 |
1TR | 8802 |
3TR | 85342 47198 64612 74092 01203 86159 24003 |
10TR | 49961 18340 |
15TR | 42432 |
30TR | 83022 |
2Tỷ | 492783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/07/25
0 | 03 03 02 | 5 | 59 53 |
1 | 12 16 | 6 | 61 64 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 32 39 | 8 | 83 |
4 | 40 42 | 9 | 98 92 |
Bình Phước - 26/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 | 9961 | 8802 5342 4612 4092 2432 3022 | 53 1203 4003 2783 | 0624 8064 | 4516 | 7198 | 439 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7K3-N25 |
100N | 43 |
200N | 750 |
400N | 1993 0133 6804 |
1TR | 1755 |
3TR | 32969 16714 95145 94110 35990 16371 02248 |
10TR | 39921 72676 |
15TR | 45401 |
30TR | 06737 |
2Tỷ | 416775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/07/25
0 | 01 04 | 5 | 55 50 |
1 | 14 10 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 75 76 71 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 45 48 43 | 9 | 90 93 |
Bình Phước - 19/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 4110 5990 | 6371 9921 5401 | 43 1993 0133 | 6804 6714 | 1755 5145 6775 | 2676 | 6737 | 2248 | 2969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 15 ngày )
09 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
72 ( 7 ngày )
43 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
55 ( 14 ngày )
69 ( 12 ngày )
07 ( 11 ngày )
18 ( 11 ngày )
28 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
40 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
52 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
|