Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 24/04/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 24/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 24/04/2025 |
9 1 4 8 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3817144 ES 85514 |
G.Nhất | 73654 |
G.Nhì | 19350 01852 |
G.Ba | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.Tư | 0205 3087 9067 5584 |
G.Năm | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.Sáu | 382 305 904 |
G.Bảy | 60 56 71 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 23/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 23/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 23/04/2025 |
5 6 5 2 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6281049 ET 74529 |
G.Nhất | 03639 |
G.Nhì | 06922 50756 |
G.Ba | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.Tư | 2606 4366 2038 7630 |
G.Năm | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.Sáu | 954 419 615 |
G.Bảy | 79 42 55 92 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001180
Kỳ Vé: #001180
01 02 15 39 40 47 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 22/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 22/04/2025 |
9 1 8 8 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 63515712 EU 95609 |
G.Nhất | 96558 |
G.Nhì | 64443 06818 |
G.Ba | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.Tư | 3579 0956 2232 9796 |
G.Năm | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.Sáu | 766 898 245 |
G.Bảy | 05 62 09 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,955 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,179 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.593.568.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 21/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 21/04/2025 |
2 9 5 0 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13296415 EV 74906 |
G.Nhất | 76418 |
G.Nhì | 31723 37024 |
G.Ba | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.Tư | 3982 4919 7233 1669 |
G.Năm | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.Sáu | 292 744 224 |
G.Bảy | 49 50 83 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001179
Kỳ Vé: #001179
10 25 37 40 41 48 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,711,369,250đ
Giá Trị Jackpot 2
5,761,902,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,711,369,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,761,902,200đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 848 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,939 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 20/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 20/04/2025 |
8 2 2 4 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1278132 EX 24692 |
G.Nhất | 35550 |
G.Nhì | 60460 92338 |
G.Ba | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G.Tư | 5157 6348 6294 2944 |
G.Năm | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G.Sáu | 120 953 787 |
G.Bảy | 54 15 87 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 19/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 19/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 19/04/2025 |
6 5 3 2 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 915128147 EY 59508 |
G.Nhất | 45905 |
G.Nhì | 48036 66057 |
G.Ba | 75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
G.Tư | 8945 0151 7533 7614 |
G.Năm | 8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
G.Sáu | 680 131 662 |
G.Bảy | 66 92 82 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,514 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,974 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.055.913.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 18/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 18/04/2025 |
9 9 2 0 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8144623 EZ 45992 |
G.Nhất | 56139 |
G.Nhì | 84594 30470 |
G.Ba | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.Tư | 1595 8118 4806 2291 |
G.Năm | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.Sáu | 887 014 149 |
G.Bảy | 47 40 09 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001178
Kỳ Vé: #001178
05 11 15 32 42 49 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,252,064,000đ
Giá Trị Jackpot 2
5,377,534,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,252,064,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,377,534,950đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 737 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,615 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 30,53 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,274 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,149 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 30.530.141.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 28 ngày )
25 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
87 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
81 ( 7 ngày )
|