Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ hai
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 9481621576 QV 02583 |
| G.Nhất | 51627 |
| G.Nhì | 60558 47672 |
| G.Ba | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| G.Tư | 4482 8411 9993 2471 |
| G.Năm | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| G.Sáu | 592 349 036 |
| G.Bảy | 26 35 02 99 |
Hà Nội - 27/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2801 8411 2471 5291 | 7672 4482 8422 592 02 | 1883 5523 9993 2583 | 6454 | 35 | 4346 0166 036 26 | 1627 4597 | 0558 7388 1628 7668 | 349 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 12143171881011 PD 32372 |
| G.Nhất | 39001 |
| G.Nhì | 85080 13074 |
| G.Ba | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| G.Tư | 1305 1952 9864 1984 |
| G.Năm | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| G.Sáu | 314 489 496 |
| G.Bảy | 59 97 74 61 |
Hà Nội - 20/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 9550 0090 1050 5300 | 9001 0771 6671 61 | 1952 7522 2372 | 3074 9864 1984 314 74 | 6195 1305 | 4896 496 | 7407 97 | 0408 1568 | 489 59 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 861913121472 PM 56708 |
| G.Nhất | 28309 |
| G.Nhì | 14066 54388 |
| G.Ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
| G.Tư | 6613 3765 1875 7381 |
| G.Năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
| G.Sáu | 039 767 147 |
| G.Bảy | 25 42 72 87 |
Hà Nội - 13/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 3600 4560 | 7381 | 0922 6262 42 72 | 6613 2403 | 2034 | 3765 1875 25 | 4066 | 2577 767 147 87 | 4388 2808 6708 | 8309 0829 6839 1919 039 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 1562784919 PV 28021 |
| G.Nhất | 56031 |
| G.Nhì | 10444 20103 |
| G.Ba | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
| G.Tư | 5508 3127 7257 1133 |
| G.Năm | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
| G.Sáu | 626 040 985 |
| G.Bảy | 10 46 91 25 |
Hà Nội - 06/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 10 | 6031 5111 1661 5001 5591 91 8021 | 0522 8392 8292 | 0103 1133 5433 | 0444 9504 | 985 25 | 626 46 | 3127 7257 | 4248 5508 0548 | 1809 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 611128514 ND 40750 |
| G.Nhất | 61108 |
| G.Nhì | 69358 90154 |
| G.Ba | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
| G.Tư | 5325 4890 0644 8286 |
| G.Năm | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
| G.Sáu | 675 677 660 |
| G.Bảy | 18 39 85 05 |
Hà Nội - 29/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 660 0750 | 0331 | 9052 3392 | 0463 | 0154 0644 6704 | 1575 6435 5325 675 85 05 | 8286 | 0677 1767 677 | 1108 9358 1848 18 | 2069 2599 39 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 1617123810152 NM 47461 |
| G.Nhất | 29620 |
| G.Nhì | 85899 15665 |
| G.Ba | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
| G.Tư | 9753 4404 0670 1801 |
| G.Năm | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
| G.Sáu | 604 201 895 |
| G.Bảy | 86 69 16 38 |
Hà Nội - 22/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 6430 2650 4310 0670 | 1801 201 7461 | 9753 9843 | 4404 3034 9594 8914 604 | 5665 2565 895 | 86 16 | 0558 38 | 5899 6909 0939 0889 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 1164823 NV 95946 |
| G.Nhất | 89884 |
| G.Nhì | 97044 42891 |
| G.Ba | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
| G.Tư | 5860 0288 7437 4495 |
| G.Năm | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
| G.Sáu | 224 616 465 |
| G.Bảy | 82 33 22 26 |
Hà Nội - 15/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 5860 2500 | 2891 1631 4301 | 5432 82 22 | 33 | 9884 7044 6444 224 | 4495 465 | 8686 616 26 5946 | 0907 7437 5127 | 0288 4358 | 0019 3399 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 21 ngày )
17 ( 12 ngày )
19 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
57 ( 10 ngày )
37 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 15 ngày )
43 ( 14 ngày )
51 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
23 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|

