Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 461413112MR 29337 |
G.Nhất | 79795 |
G.Nhì | 56690 48887 |
G.Ba | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.Tư | 8589 6897 1079 1983 |
G.Năm | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.Sáu | 768 840 640 |
G.Bảy | 70 52 79 13 |
Hà Nội - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 9730 840 640 70 | 2901 | 52 | 4553 1983 9243 13 | 7934 4534 | 9795 7395 7205 4555 | 9916 1236 5156 | 8887 6897 9337 | 768 | 8589 1079 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1185469MZ 60755 |
G.Nhất | 35682 |
G.Nhì | 29934 63527 |
G.Ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư | 9942 3708 0879 3794 |
G.Năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu | 104 606 619 |
G.Bảy | 51 19 90 89 |
Hà Nội - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9770 1730 90 | 8961 51 | 5682 9942 6902 | 9934 3254 6574 3794 4034 104 | 0755 | 606 | 3527 9187 | 1138 3708 | 6869 0879 9819 619 19 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11541281LG 34164 |
G.Nhất | 21642 |
G.Nhì | 85331 53702 |
G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu | 100 874 364 |
G.Bảy | 32 60 46 20 |
Hà Nội - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 100 60 20 | 5331 7731 | 1642 3702 9662 32 | 1183 3753 | 2204 4344 5934 874 364 4164 | 2285 9025 | 6916 46 | 0757 | 6678 6488 4608 9088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1031311215LP 62857 |
G.Nhất | 24246 |
G.Nhì | 65122 22745 |
G.Ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G.Tư | 1463 1863 4482 5932 |
G.Năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G.Sáu | 915 320 074 |
G.Bảy | 26 23 57 96 |
Hà Nội - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 3540 5110 9550 320 | 9101 | 5122 4482 5932 2342 | 1463 1863 23 | 074 | 2745 3655 9125 9435 915 | 4246 9116 26 96 | 1497 57 2857 | 8018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1181512410LX 18452 |
G.Nhất | 99849 |
G.Nhì | 27621 91955 |
G.Ba | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
G.Tư | 2502 3884 3118 5818 |
G.Năm | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
G.Sáu | 122 547 305 |
G.Bảy | 47 29 85 00 |
Hà Nội - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 8430 3970 00 | 7621 | 2502 7882 122 8452 | 0383 | 3884 5434 4474 7694 | 1955 4625 305 85 | 4856 | 547 47 | 3118 5818 | 9849 9319 7779 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 148131519KE 76191 |
G.Nhất | 12810 |
G.Nhì | 11458 74967 |
G.Ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu | 165 396 516 |
G.Bảy | 65 61 91 27 |
Hà Nội - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 6530 | 9691 8441 1111 61 91 6191 | 4512 | 2353 | 7634 | 1235 9635 6925 165 65 | 5726 9916 396 516 | 4967 3257 9597 27 | 1458 6498 3778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 41551116KP 51849 |
G.Nhất | 67722 |
G.Nhì | 81733 23595 |
G.Ba | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
G.Tư | 5376 3682 4117 0887 |
G.Năm | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
G.Sáu | 675 502 883 |
G.Bảy | 08 31 38 09 |
Hà Nội - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 3961 9041 31 | 7722 3682 502 | 1733 6533 883 | 5554 | 3595 1535 6465 675 | 9036 5376 7106 7066 | 4117 0887 3447 | 5908 08 38 | 09 1849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
06 ( 14 ngày )
63 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
02 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
23 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
41 ( 18 ngày )
76 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
22 ( 12 ngày )
04 ( 11 ngày )
07 ( 9 ngày )
28 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
86 ( 8 ngày )
|