Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 76810111YA 41717 |
G.Nhất | 95585 |
G.Nhì | 58093 91750 |
G.Ba | 87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
G.Tư | 3427 2316 6061 2559 |
G.Năm | 4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
G.Sáu | 296 454 735 |
G.Bảy | 57 13 63 47 |
Hà Nội - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 7740 6330 5650 1820 | 6061 4921 | 8093 1883 2593 0493 7193 13 63 | 454 | 5585 735 | 1446 2316 296 | 8877 3427 57 47 1717 | 2559 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 913271214XR 49968 |
G.Nhất | 89976 |
G.Nhì | 98236 01110 |
G.Ba | 64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
G.Tư | 4653 0404 1264 3776 |
G.Năm | 4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
G.Sáu | 045 986 854 |
G.Bảy | 04 71 25 50 |
Hà Nội - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 50 | 6611 9481 71 | 5492 | 0023 4653 | 0404 1264 4814 854 04 | 9545 045 25 | 9976 8236 4466 5276 3776 8206 7286 986 | 6607 | 9968 | 3489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 713159512XH 55065 |
G.Nhất | 85044 |
G.Nhì | 34956 54359 |
G.Ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
G.Tư | 5958 6226 4290 1313 |
G.Năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
G.Sáu | 192 025 435 |
G.Bảy | 31 33 39 51 |
Hà Nội - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 8390 4290 | 0501 31 51 | 192 | 9903 1313 1853 33 | 5044 8444 | 5295 5375 025 435 5065 | 4956 6226 7146 | 2798 5958 5378 | 4359 1839 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 69151331XA 78054 |
G.Nhất | 56243 |
G.Nhì | 80863 98662 |
G.Ba | 42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
G.Tư | 7042 5898 9000 7727 |
G.Năm | 2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
G.Sáu | 126 788 499 |
G.Bảy | 06 10 45 12 |
Hà Nội - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 10 | 2071 | 8662 2372 0372 7042 9902 12 | 6243 0863 2043 1413 | 0014 8054 | 45 | 126 06 | 3757 8127 7727 | 9718 5898 788 | 2539 0039 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 781121116206VR 47202 |
G.Nhất | 65673 |
G.Nhì | 20007 93437 |
G.Ba | 15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
G.Tư | 2797 2795 2325 2530 |
G.Năm | 4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
G.Sáu | 240 200 188 |
G.Bảy | 01 04 08 86 |
Hà Nội - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 240 200 | 01 | 1322 7202 | 5673 | 04 | 9055 2795 2325 4785 4475 5635 | 6576 9466 86 | 0007 3437 5277 2797 | 6308 6228 9918 188 08 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91361453VH 89291 |
G.Nhất | 56407 |
G.Nhì | 88668 89544 |
G.Ba | 76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
G.Tư | 7847 4900 8894 1771 |
G.Năm | 5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
G.Sáu | 695 835 527 |
G.Bảy | 96 43 75 54 |
Hà Nội - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 8270 | 0521 1771 4791 9291 | 8262 | 43 | 9544 8894 0174 54 | 4675 695 835 75 | 3306 96 | 6407 7847 527 | 8668 4608 5018 | 6659 1379 8949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 711431012VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Hà Nội - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 1910 7340 5480 9950 | 5131 | 7962 1262 532 32 | 3923 4053 | 4024 7294 4874 794 6764 | 2305 05 | 3366 2336 4766 7016 86 36 | 1107 | 618 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
02 ( 13 ngày )
97 ( 11 ngày )
49 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
23 ( 14 ngày )
12 ( 13 ngày )
35 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
55 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
|