Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 3155821 DK 23147 |
| G.Nhất | 63090 |
| G.Nhì | 90267 60958 |
| G.Ba | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
| G.Tư | 6617 7108 7035 2407 |
| G.Năm | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
| G.Sáu | 923 858 049 |
| G.Bảy | 99 53 14 37 |
Hà Nội - 10/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 8080 | 0791 | 8933 8163 923 53 | 5814 14 | 4975 7035 6745 | 1776 | 0267 5047 9927 6617 2407 8037 37 3147 | 0958 7108 7988 858 | 049 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 511411126 DS 37696 |
| G.Nhất | 83636 |
| G.Nhì | 47676 23805 |
| G.Ba | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
| G.Tư | 9699 0790 4119 0564 |
| G.Năm | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
| G.Sáu | 671 682 307 |
| G.Bảy | 78 53 60 98 |
Hà Nội - 03/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 0790 3290 9880 60 | 2031 2621 671 | 682 | 8953 53 | 5734 0564 2124 | 3805 | 3636 7676 7696 | 2977 8707 307 | 6998 4308 78 98 | 9699 4119 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 859101721416 CA 50960 |
| G.Nhất | 53125 |
| G.Nhì | 45388 51962 |
| G.Ba | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
| G.Tư | 0921 2517 6916 8280 |
| G.Năm | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
| G.Sáu | 774 454 485 |
| G.Bảy | 45 31 61 06 |
Hà Nội - 27/03/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 0960 | 0921 1231 31 61 | 1962 0652 2092 | 7933 2993 | 774 454 | 3125 6155 6085 485 45 | 8416 6916 06 | 1487 2517 3687 | 5388 3338 | 0799 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 71792015181614 CK 44025 |
| G.Nhất | 37697 |
| G.Nhì | 15242 79057 |
| G.Ba | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
| G.Tư | 4782 3605 5314 9268 |
| G.Năm | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
| G.Sáu | 158 605 534 |
| G.Bảy | 75 71 37 83 |
Hà Nội - 20/03/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 2380 | 6981 71 | 5242 4782 | 3883 1103 4843 83 | 5314 4954 3164 534 | 1825 3605 605 75 4025 | 5226 | 7697 9057 0037 37 | 9268 158 | 8579 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 1516812913720 CS 60881 |
| G.Nhất | 80549 |
| G.Nhì | 86246 66179 |
| G.Ba | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
| G.Tư | 7930 2796 1905 1270 |
| G.Năm | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
| G.Sáu | 256 902 496 |
| G.Bảy | 15 46 88 69 |
Hà Nội - 13/03/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 1270 | 0881 | 902 | 4723 1233 6653 | 8454 5674 | 1905 1225 15 | 6246 2796 8716 256 496 46 | 8817 | 5058 88 | 0549 6179 4939 0609 2629 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 195615281314 BA 97177 |
| G.Nhất | 18927 |
| G.Nhì | 80393 81810 |
| G.Ba | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
| G.Tư | 6326 3318 9495 5107 |
| G.Năm | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
| G.Sáu | 963 367 588 |
| G.Bảy | 14 50 85 46 |
Hà Nội - 06/03/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 9240 4140 50 | 7971 | 0092 1872 | 0393 7463 963 | 14 | 3165 9495 85 | 6326 4306 46 | 8927 8267 5107 9427 367 7177 | 0268 3318 588 | 8109 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 3139147181911 BK 66228 |
| G.Nhất | 01402 |
| G.Nhì | 72081 40940 |
| G.Ba | 36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
| G.Tư | 9604 5297 5766 7548 |
| G.Năm | 6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
| G.Sáu | 221 994 888 |
| G.Bảy | 02 57 23 84 |
Hà Nội - 27/02/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 | 2081 0701 9311 221 | 1402 5942 2682 02 | 23 | 0504 9604 994 84 | 6295 | 5766 2986 | 6147 6477 5297 57 | 6958 7548 6538 4028 888 6228 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 22 ngày )
17 ( 13 ngày )
19 ( 13 ngày )
57 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
67 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
24 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 16 ngày )
43 ( 15 ngày )
51 ( 12 ngày )
20 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
23 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
90 ( 9 ngày )
|

