Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 87 |
200N | 929 |
400N | 4751 4343 1417 |
1TR | 2055 |
3TR | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 |
10TR | 49116 02710 |
15TR | 79003 |
30TR | 45468 |
2Tỷ | 187002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 19/04/25
0 | 02 03 | 5 | 55 51 |
1 | 16 10 19 17 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | 76 77 |
3 | 8 | 80 80 87 | |
4 | 47 43 | 9 | 94 |
Quảng Ngãi - 19/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 3380 2710 | 4751 | 7002 | 4343 9003 | 9994 | 2055 | 3776 9116 | 87 1417 0347 5877 | 5468 | 929 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 02 |
200N | 310 |
400N | 7542 9276 7718 |
1TR | 8863 |
3TR | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 |
10TR | 37698 92743 |
15TR | 89264 |
30TR | 09660 |
2Tỷ | 993248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 12/04/25
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 18 10 | 6 | 60 64 64 63 |
2 | 7 | 78 76 | |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 48 43 42 | 9 | 98 91 90 |
Quảng Ngãi - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 2790 9660 | 1791 5531 | 02 7542 | 8863 2743 | 1064 9264 | 9276 4836 | 7718 0378 7698 3248 | 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 56 |
200N | 158 |
400N | 4498 7195 5173 |
1TR | 5650 |
3TR | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 |
10TR | 40929 52509 |
15TR | 02654 |
30TR | 78082 |
2Tỷ | 544261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 05/04/25
0 | 09 | 5 | 54 59 59 50 58 56 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 29 29 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 82 84 | |
4 | 9 | 96 98 95 |
Quảng Ngãi - 05/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 | 4261 | 8082 | 5173 | 9584 2654 | 7195 | 56 9616 0896 | 7377 | 158 4498 | 0259 8659 5129 0929 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 35 |
200N | 265 |
400N | 9839 5038 2465 |
1TR | 9760 |
3TR | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
10TR | 83869 19623 |
15TR | 63534 |
30TR | 79751 |
2Tỷ | 866202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 29/03/25
0 | 02 | 5 | 51 55 56 |
1 | 15 12 | 6 | 69 64 60 65 65 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 34 37 39 38 35 | 8 | |
4 | 9 |
Quảng Ngãi - 29/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 9751 | 8312 6202 | 9623 | 2674 6164 3534 | 35 265 2465 5915 1055 | 7756 | 6137 | 5038 | 9839 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 00 |
200N | 416 |
400N | 5361 7763 5071 |
1TR | 2184 |
3TR | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 |
10TR | 36128 39259 |
15TR | 50953 |
30TR | 37426 |
2Tỷ | 462990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 22/03/25
0 | 00 | 5 | 53 59 |
1 | 16 16 | 6 | 68 61 63 |
2 | 26 28 22 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 85 85 84 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 22/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8140 2990 | 5361 5071 | 6222 | 7763 0953 | 2184 | 5285 7485 | 416 7616 7426 | 0768 0338 6128 | 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 19 |
200N | 488 |
400N | 5172 8823 8183 |
1TR | 3000 |
3TR | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 |
10TR | 28530 45185 |
15TR | 53420 |
30TR | 03886 |
2Tỷ | 686647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 15/03/25
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 19 | 6 | |
2 | 20 26 23 | 7 | 78 72 |
3 | 30 | 8 | 86 85 82 83 88 |
4 | 47 43 | 9 | 95 95 |
Quảng Ngãi - 15/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 8530 3420 | 5172 1682 | 8823 8183 6143 | 5795 1395 5185 | 9426 3886 | 6647 | 488 1578 1718 | 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 27 ngày )
25 ( 15 ngày )
80 ( 14 ngày )
93 ( 13 ngày )
53 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
20 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
|