Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 317 |
400N | 6359 6268 6135 |
1TR | 1948 |
3TR | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
10TR | 42778 38079 |
15TR | 49849 |
30TR | 94473 |
2Tỷ | 939537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/08/25
0 | 06 00 08 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 78 79 75 70 75 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 49 49 48 | 9 |
Quảng Trị - 14/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 6000 | 4473 | 75 6135 3775 | 2106 6886 | 317 9537 | 6268 1948 5008 2778 | 6359 1349 8079 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 883 |
400N | 3826 6482 8503 |
1TR | 6857 |
3TR | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
10TR | 87697 99411 |
15TR | 87799 |
30TR | 20657 |
2Tỷ | 950528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/08/25
0 | 08 03 | 5 | 57 54 57 |
1 | 11 17 | 6 | 66 66 |
2 | 28 26 | 7 | 71 |
3 | 34 36 | 8 | 82 83 |
4 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 07/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3371 9411 | 6482 | 883 8503 | 0254 5334 | 36 3826 8966 9366 | 6857 8317 7697 0657 | 6608 0528 | 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 813 |
400N | 8182 4694 4762 |
1TR | 8872 |
3TR | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
10TR | 28095 45269 |
15TR | 50319 |
30TR | 65725 |
2Tỷ | 618532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/07/25
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 19 10 13 | 6 | 69 64 67 64 62 |
2 | 25 25 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 94 98 |
Quảng Trị - 31/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 | 8182 4762 8872 8532 | 813 | 4694 1264 3964 | 9125 8095 5725 | 7467 | 98 7458 5458 | 5269 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 237 |
400N | 0841 1913 1610 |
1TR | 1591 |
3TR | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
10TR | 46540 50622 |
15TR | 71132 |
30TR | 59451 |
2Tỷ | 018860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/07/25
0 | 04 | 5 | 51 53 52 |
1 | 15 13 10 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 70 |
3 | 32 37 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 94 99 92 91 |
Quảng Trị - 24/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 6670 6540 8860 | 0841 1591 9451 | 5192 3052 0622 1132 | 1913 9853 | 04 7094 | 4315 | 237 | 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 79 |
200N | 642 |
400N | 6392 5260 4447 |
1TR | 4305 |
3TR | 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 |
10TR | 94450 29365 |
15TR | 41139 |
30TR | 02391 |
2Tỷ | 647894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/07/25
0 | 01 06 05 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 65 62 60 |
2 | 25 | 7 | 73 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 42 | 9 | 94 91 94 92 |
Quảng Trị - 17/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 4450 | 5601 2391 | 642 6392 7262 | 3873 | 6294 7894 | 4305 6225 9365 | 1906 | 4447 | 2318 | 79 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 620 |
400N | 1645 9574 7105 |
1TR | 3255 |
3TR | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
10TR | 24696 00802 |
15TR | 67848 |
30TR | 41352 |
2Tỷ | 975817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/07/25
0 | 02 02 05 | 5 | 52 54 59 55 |
1 | 17 18 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 71 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 45 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 10/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 | 9271 | 0902 0802 1352 | 1593 | 9574 2554 | 1645 7105 3255 | 4696 | 5817 | 18 7848 | 8469 2889 3559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
31 ( 13 ngày )
91 ( 13 ngày )
45 ( 12 ngày )
85 ( 11 ngày )
59 ( 9 ngày )
01 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 14 ngày )
10 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
97 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
|