Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 29/04/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 29/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 29/04/2025 |
0 9 8 5 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1072151431112 EM 77558 |
G.Nhất | 76621 |
G.Nhì | 05745 68001 |
G.Ba | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.Tư | 3314 1724 1857 5460 |
G.Năm | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.Sáu | 098 906 352 |
G.Bảy | 21 02 88 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 28/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 28/04/2025 |
2 1 0 9 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20194161581711 EN 75140 |
G.Nhất | 16674 |
G.Nhì | 26182 65386 |
G.Ba | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.Tư | 9561 8879 5035 9376 |
G.Năm | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.Sáu | 818 873 697 |
G.Bảy | 19 73 22 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001182
Kỳ Vé: #001182
14 15 18 23 28 33 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
71,571,443,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,385,518,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 71,571,443,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,385,518,850đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,117 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,961 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 27/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 27/04/2025 |
1 8 4 0 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11892715 EP 27368 |
G.Nhất | 23908 |
G.Nhì | 68161 95882 |
G.Ba | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.Tư | 9732 3557 2298 8543 |
G.Năm | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.Sáu | 386 210 833 |
G.Bảy | 57 48 49 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 26/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 26/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 26/04/2025 |
8 4 3 0 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59132615 EQ 38497 |
G.Nhất | 05420 |
G.Nhì | 77564 30022 |
G.Ba | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
G.Tư | 5903 5297 7048 4268 |
G.Năm | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
G.Sáu | 024 236 885 |
G.Bảy | 67 45 04 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 49,23 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,523 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,247 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 49.225.180.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 25/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 25/04/2025 |
3 5 5 0 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11310748 ER 48177 |
G.Nhất | 59647 |
G.Nhì | 20415 23215 |
G.Ba | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.Tư | 1012 0223 4790 7278 |
G.Năm | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.Sáu | 833 104 782 |
G.Bảy | 13 66 12 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001181
Kỳ Vé: #001181
03 15 16 31 48 52 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
68,101,773,600đ
Giá Trị Jackpot 2
6,694,169,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,101,773,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,694,169,350đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 795 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,867 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 24/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 24/04/2025 |
9 1 4 8 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3817144 ES 85514 |
G.Nhất | 73654 |
G.Nhì | 19350 01852 |
G.Ba | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.Tư | 0205 3087 9067 5584 |
G.Năm | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.Sáu | 382 305 904 |
G.Bảy | 60 56 71 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44,20 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,821 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,785 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 44.199.332.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 23/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 23/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 23/04/2025 |
5 6 5 2 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6281049 ET 74529 |
G.Nhất | 03639 |
G.Nhì | 06922 50756 |
G.Ba | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.Tư | 2606 4366 2038 7630 |
G.Năm | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.Sáu | 954 419 615 |
G.Bảy | 79 42 55 92 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001180
Kỳ Vé: #001180
01 02 15 39 40 47 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,955 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,179 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.593.568.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 27 ngày )
25 ( 15 ngày )
80 ( 14 ngày )
93 ( 13 ngày )
53 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
20 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
|