Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 121310111514SE 17017 |
G.Nhất | 78604 |
G.Nhì | 97067 81162 |
G.Ba | 75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
G.Tư | 1088 0920 9416 2876 |
G.Năm | 9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
G.Sáu | 758 095 341 |
G.Bảy | 58 86 92 97 |
Hà Nội - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 | 4191 341 | 1162 92 | 4963 2973 | 8604 2434 7464 | 6805 9805 0535 095 | 9416 2876 9796 86 | 7067 5437 6307 97 7017 | 3498 1088 758 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 131148126SN 44516 |
G.Nhất | 34627 |
G.Nhì | 29627 14586 |
G.Ba | 60672 76373 20188 44571 34767 41130 |
G.Tư | 5513 2694 1951 9442 |
G.Năm | 4913 4007 9343 7798 0077 6140 |
G.Sáu | 139 205 339 |
G.Bảy | 80 54 57 20 |
Hà Nội - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 6140 80 20 | 4571 1951 | 0672 9442 | 6373 5513 4913 9343 | 2694 54 | 205 | 4586 4516 | 4627 9627 4767 4007 0077 57 | 0188 7798 | 139 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 315125142SX 96225 |
G.Nhất | 12416 |
G.Nhì | 88289 70895 |
G.Ba | 58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
G.Tư | 9184 1517 3911 1632 |
G.Năm | 0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
G.Sáu | 899 148 248 |
G.Bảy | 67 44 80 98 |
Hà Nội - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 9410 7630 80 | 3911 | 1632 | 1034 9184 44 | 0895 6495 2845 4805 6225 | 2416 7416 | 4667 6487 1517 67 | 6198 148 248 98 | 8289 0169 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1110314413RE 33136 |
G.Nhất | 01585 |
G.Nhì | 89589 48245 |
G.Ba | 05348 34627 20330 93739 22263 25146 |
G.Tư | 8190 6780 3139 6506 |
G.Năm | 7081 8584 1854 8982 4158 1642 |
G.Sáu | 212 676 815 |
G.Bảy | 60 13 07 55 |
Hà Nội - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 8190 6780 60 | 7081 | 8982 1642 212 | 2263 13 | 8584 1854 | 1585 8245 815 55 | 5146 6506 676 3136 | 4627 07 | 5348 4158 | 9589 3739 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8319157RN 48879 |
G.Nhất | 43896 |
G.Nhì | 96795 72578 |
G.Ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
G.Tư | 2815 7032 3984 4841 |
G.Năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
G.Sáu | 108 616 731 |
G.Bảy | 96 81 35 00 |
Hà Nội - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 2640 9760 00 | 4841 731 81 | 9172 7032 | 0104 3984 9404 | 6795 2815 35 | 3896 8416 1116 7906 616 96 | 7237 | 2578 5348 1538 108 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 156912110RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
Hà Nội - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 7100 5760 480 50 | 2051 | 8422 5812 6012 7802 | 5413 33 | 8334 7034 | 6915 2805 385 | 556 26 | 3867 5247 6857 | 3018 2428 | 3529 0179 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 186597QE 09726 |
G.Nhất | 69001 |
G.Nhì | 88521 72106 |
G.Ba | 33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
G.Tư | 4190 1276 4568 9341 |
G.Năm | 9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
G.Sáu | 279 525 804 |
G.Bảy | 37 76 30 73 |
Hà Nội - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 30 | 9001 8521 4991 9341 | 9892 | 73 | 6524 1594 804 | 2475 0825 525 | 2106 0376 1276 7046 76 9726 | 37 | 4568 | 3089 3719 7089 7169 279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
|