Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 413861210QN 03418 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 66790 17023 |
G.Ba | 73037 94292 39168 44134 44372 48295 |
G.Tư | 9929 3101 9067 0002 |
G.Năm | 9860 0542 5834 0323 9216 4065 |
G.Sáu | 969 118 886 |
G.Bảy | 16 63 89 61 |
Hà Nội - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 9860 | 3101 61 | 4292 4372 0002 0542 | 7023 0323 63 | 4194 4134 5834 | 8295 4065 | 9216 886 16 | 3037 9067 | 9168 118 3418 | 9929 969 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11074139QX 87082 |
G.Nhất | 76056 |
G.Nhì | 80203 89491 |
G.Ba | 12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
G.Tư | 9267 3392 6448 2186 |
G.Năm | 6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
G.Sáu | 480 305 679 |
G.Bảy | 66 61 99 84 |
Hà Nội - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 3850 480 | 9491 0791 61 | 2192 3392 7842 7082 | 0203 4493 3543 | 7674 84 | 0005 305 | 6056 2186 66 | 9267 1667 | 6448 | 7269 6469 679 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1011152141214PE 04170 |
G.Nhất | 71985 |
G.Nhì | 43509 16141 |
G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
G.Sáu | 496 256 878 |
G.Bảy | 60 34 96 28 |
Hà Nội - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 60 4170 | 6141 8831 5981 1931 7961 | 8042 | 0153 3873 | 3764 0914 34 | 1985 | 1276 2306 496 256 96 | 3697 | 1048 1138 878 28 | 3509 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 61143912PQ 81320 |
G.Nhất | 66553 |
G.Nhì | 90953 75895 |
G.Ba | 87507 18033 11282 88242 46819 07775 |
G.Tư | 9593 9428 1904 9487 |
G.Năm | 3506 4441 8894 8916 3909 4570 |
G.Sáu | 502 305 640 |
G.Bảy | 09 04 40 07 |
Hà Nội - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 640 40 1320 | 4441 | 1282 8242 502 | 6553 0953 8033 9593 | 1904 8894 04 | 5895 7775 305 | 3506 8916 | 7507 9487 07 | 9428 | 6819 3909 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 41851410PY 80180 |
G.Nhất | 01877 |
G.Nhì | 35594 24534 |
G.Ba | 98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
G.Tư | 7283 3897 4382 3869 |
G.Năm | 8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
G.Sáu | 138 048 154 |
G.Bảy | 96 41 59 83 |
Hà Nội - 03/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 | 8521 5161 4231 8821 41 | 4382 7382 | 2193 7283 83 | 5594 4534 154 | 0436 96 | 1877 3897 8097 | 9598 8788 138 048 | 4549 3869 3369 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 197111015NF 76496 |
G.Nhất | 95110 |
G.Nhì | 87190 62346 |
G.Ba | 18535 80420 74382 87870 57902 43405 |
G.Tư | 9468 6884 6683 1833 |
G.Năm | 1164 8957 8223 1045 2436 4874 |
G.Sáu | 897 915 375 |
G.Bảy | 18 52 75 97 |
Hà Nội - 27/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 7190 0420 7870 | 4382 7902 52 | 6683 1833 8223 | 6884 1164 4874 | 8535 3405 1045 915 375 75 | 2346 2436 6496 | 8957 897 97 | 9468 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 101413564NR 30880 |
G.Nhất | 34811 |
G.Nhì | 92416 40570 |
G.Ba | 47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
G.Tư | 9251 7860 2755 5957 |
G.Năm | 4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
G.Sáu | 106 469 960 |
G.Bảy | 58 24 95 88 |
Hà Nội - 20/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 7210 2990 7860 960 0880 | 4811 9251 2111 5121 | 6123 7763 | 24 | 4805 2755 95 | 2416 106 | 7837 3197 5957 4707 5087 | 6548 58 88 | 469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
97 ( 13 ngày )
49 ( 11 ngày )
37 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
55 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
23 ( 16 ngày )
76 ( 14 ngày )
55 ( 11 ngày )
70 ( 11 ngày )
14 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
|