Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 13411259ZN 37733 |
| G.Nhất | 24313 |
| G.Nhì | 59790 11746 |
| G.Ba | 29387 50506 22046 42826 01939 96189 |
| G.Tư | 0663 8451 6650 1786 |
| G.Năm | 3246 6876 2334 9242 8469 9584 |
| G.Sáu | 538 324 284 |
| G.Bảy | 66 26 17 31 |
Hà Nội - 18/03/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 6650 | 8451 31 | 9242 | 4313 0663 7733 | 2334 9584 324 284 | 1746 0506 2046 2826 1786 3246 6876 66 26 | 9387 17 | 538 | 1939 6189 8469 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 141236513ZV 47526 |
| G.Nhất | 10974 |
| G.Nhì | 99990 60827 |
| G.Ba | 47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
| G.Tư | 6171 0525 7568 0543 |
| G.Năm | 0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
| G.Sáu | 537 416 661 |
| G.Bảy | 18 72 16 38 |
Hà Nội - 11/03/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 7531 1181 6171 7891 661 | 72 | 4993 0543 6413 8373 | 0974 0984 0694 | 0525 | 3896 2666 416 16 7526 | 0827 7697 537 | 7568 18 38 | 3079 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 86122133YE 96100 |
| G.Nhất | 19162 |
| G.Nhì | 39809 24663 |
| G.Ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
| G.Tư | 2860 5190 3378 5910 |
| G.Năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
| G.Sáu | 527 640 880 |
| G.Bảy | 88 60 37 69 |
Hà Nội - 04/03/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 2860 5190 5910 640 880 60 6100 | 5351 | 9162 4252 | 4663 5433 3113 0963 | 2194 7114 | 3385 0135 | 2576 | 527 37 | 3378 7658 88 | 9809 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 141011274YN 35855 |
| G.Nhất | 42177 |
| G.Nhì | 20074 32589 |
| G.Ba | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
| G.Tư | 2972 1141 5546 9411 |
| G.Năm | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
| G.Sáu | 631 833 406 |
| G.Bảy | 69 98 05 73 |
Hà Nội - 25/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 1141 9411 8211 631 | 2972 | 7013 833 73 | 0074 6484 4564 | 8975 8245 7055 05 5855 | 5546 406 | 2177 3797 8017 | 98 | 2589 2529 1999 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 31511129YV 81910 |
| G.Nhất | 69529 |
| G.Nhì | 30363 09808 |
| G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
| G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
| G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
| G.Sáu | 899 380 869 |
| G.Bảy | 75 47 06 89 |
Hà Nội - 18/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 9270 380 1910 | 5281 | 3782 | 0363 6323 2433 | 0334 4424 7834 | 3225 75 | 1646 6026 06 | 9677 0347 47 | 9808 0408 | 9529 2009 899 869 89 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 9101412171713XN 48218 |
| G.Nhất | 12833 |
| G.Nhì | 42952 42457 |
| G.Ba | 35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
| G.Tư | 5362 0911 3515 4807 |
| G.Năm | 9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
| G.Sáu | 496 169 543 |
| G.Bảy | 32 71 44 45 |
Hà Nội - 04/02/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 8940 | 3691 0911 71 | 2952 6132 5362 9772 32 | 2833 7833 543 | 44 | 5345 2225 3515 5995 45 | 496 | 2457 4807 1267 | 8718 8218 | 9869 169 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 112710112XV 92020 |
| G.Nhất | 19071 |
| G.Nhì | 14801 69525 |
| G.Ba | 11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
| G.Tư | 6381 4938 9584 3714 |
| G.Năm | 1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
| G.Sáu | 908 678 850 |
| G.Bảy | 96 65 22 41 |
Hà Nội - 28/01/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 850 2020 | 9071 4801 5741 7841 6381 7541 41 | 1002 22 | 4073 | 2494 9584 3714 | 9525 3685 0715 65 | 96 | 4938 0248 9228 908 678 | 1979 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 21 ngày )
17 ( 12 ngày )
19 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
57 ( 10 ngày )
37 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 15 ngày )
43 ( 14 ngày )
51 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
23 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|

