Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 10/01/2024
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,305 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 21,858 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 0 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000980
Kỳ Vé: #000980
|
16 32 45 50 52 53 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,968,732,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,926,270,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,968,732,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,926,270,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 673 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,100 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,396 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,874 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 0 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000979
Kỳ Vé: #000979
|
15 17 21 24 34 46 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,785,265,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,572,551,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,785,265,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,572,551,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 701 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,020 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,071 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,918 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 0 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000978
Kỳ Vé: #000978
|
07 34 37 43 52 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
57,063,120,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,270,091,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,063,120,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,270,091,050đ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 817 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,084 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 20 ngày )
65 ( 13 ngày )
17 ( 11 ngày )
19 ( 11 ngày )
99 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
57 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 14 ngày )
43 ( 13 ngày )
38 ( 11 ngày )
51 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
49 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|

