Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 23/01/2025
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001142
Kỳ Vé: #001142
11 18 22 49 50 51 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,546,257,350đ
Giá Trị Jackpot 2
5,146,152,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,546,257,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,146,152,900đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 566 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,494 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 100,73 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 3,871 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 62,629 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 100.732.063.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001141
Kỳ Vé: #001141
11 18 22 28 51 52 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,193,391,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,884,723,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,193,391,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,884,723,400đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 646 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,485 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 88,69 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,847 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 48,730 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 88.694.200.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001140
Kỳ Vé: #001140
01 03 26 31 37 41 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,815,698,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,620,535,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,815,698,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,620,535,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,541 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 79,71 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 42 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,573 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 45,544 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 79.711.876.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 28 ngày )
25 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
87 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
81 ( 7 ngày )
|