Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
Kết quả xổ số Miền Nam - KQXS MN - Thứ năm
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000424
Kỳ Vé: #000424
07 23 29 47 51 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,171,245,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,466,138,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,171,245,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,466,138,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,225 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4697 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
6751 1212 |
10 | 6.5tr |
Giải Ba |
5320 5402 0745 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
697 |
19 | 1tr |
K.Khích 2 |
97 |
212 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000421
Kỳ Vé: #000421
09 19 28 30 32 54 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
175,919,619,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,533,530,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 175,919,619,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,533,530,850đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,193 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4785 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
7749 4356 |
14 | 6.5tr |
Giải Ba |
7977 3812 5988 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
785 |
26 | 1tr |
K.Khích 2 |
85 |
236 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000418
Kỳ Vé: #000418
12 31 32 33 39 41 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
157,535,203,350đ
Giá Trị Jackpot 2
3,406,069,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,535,203,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,069,400đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,287 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
9841 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
7078 6599 |
1 | 6.5tr |
Giải Ba |
9177 7586 0717 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
841 |
12 | 1tr |
K.Khích 2 |
41 |
189 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000413
Kỳ Vé: #000413
07 08 11 31 35 36 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
130,391,512,500đ
Giá Trị Jackpot 2
7,775,566,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,391,512,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,775,566,000đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,124 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,395 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0391 |
5 | 15tr |
Giải Nhì |
7927 0342 |
9 | 6.5tr |
Giải Ba |
6164 9216 9929 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
391 |
19 | 1tr |
K.Khích 2 |
91 |
521 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000410
Kỳ Vé: #000410
03 35 41 42 43 49 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
110,372,538,000đ
Giá Trị Jackpot 2
5,551,235,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 110,372,538,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,551,235,500đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 756 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,251 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0846 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
5145 5555 |
18 | 6.5tr |
Giải Ba |
2317 3168 1658 |
11 | 3tr |
K.Khích 1 |
846 |
41 | 1tr |
K.Khích 2 |
46 |
295 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000407
Kỳ Vé: #000407
02 14 19 24 27 34 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
93,827,290,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,712,874,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,827,290,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,712,874,700đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,344 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7194 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
3001 8157 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
4166 3319 0923 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
194 |
76 | 1tr |
K.Khích 2 |
94 |
202 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000404
Kỳ Vé: #000404
08 09 34 40 41 54 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
83,145,846,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,287,339,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,145,846,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,339,200đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 560 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,396 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5357 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
0258 0242 |
12 | 6.5tr |
Giải Ba |
3238 1308 8902 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
357 |
50 | 1tr |
K.Khích 2 |
57 |
376 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
87 ( 12 ngày )
47 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
17 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 23 ngày )
87 ( 17 ngày )
20 ( 15 ngày )
05 ( 13 ngày )
26 ( 12 ngày )
16 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
61 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
|