xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Nam - KQXS MN - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
12K2
77
651
5650
2035
2598
7205
67073
86378
65622
63890
04835
96676
25760
38536
80302
78744
98073
523780
An Giang
AG-12K2
62
032
4867
6557
1930
2072
55957
80457
59852
28778
64018
04392
42864
38334
61862
93387
70536
880962
Bình Thuận
12K2
20
425
6336
2103
3396
6008
06570
40232
44194
07338
86589
01671
24539
92735
46927
35150
21009
310324
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
12K1
13
377
6451
2598
8099
0599
00421
16804
44263
53805
08295
42424
69611
26944
17012
53197
52501
657093
An Giang
AG-12K1
99
669
9313
1268
7649
2134
61601
60139
50894
11394
62932
18480
62344
14733
57913
28372
90996
118542
Bình Thuận
12K1
78
191
7535
1431
6437
6298
36976
78605
57972
20037
60170
49225
01184
54223
42438
28583
72798
055159
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1064
37 15tr
Giải Nhì
1425
8177
92 6.5tr
Giải Ba
4912
2035
3636
219 3tr
K.Khích 1
064
311 1tr
K.Khích 2
64
3,658 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K4
02
272
8514
2067
3197
6923
95082
73763
94941
11646
20599
00439
74737
90991
28011
53767
96441
744037
An Giang
AG-11K4
44
310
1289
9680
2794
4275
05304
78355
63288
45256
45550
61275
66911
99840
69401
38968
39377
797121
Bình Thuận
11K4
23
705
1000
3582
3281
9289
82237
10166
88120
36954
07560
68658
18693
06955
80193
79199
70452
229788
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
3505
27 15tr
Giải Nhì
0000
8865
145 6.5tr
Giải Ba
5421
8564
3521
150 3tr
K.Khích 1
505
395 1tr
K.Khích 2
05
4,171 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K3
42
519
2199
5548
9149
7380
97083
40908
65871
23723
71504
88586
18970
53305
13486
11897
34700
134811
An Giang
AG-11K3
99
407
0939
9561
8059
8171
16953
45780
96490
49809
55070
68745
85328
47737
30215
92585
90686
359935
Bình Thuận
11K3
29
440
6148
1849
7095
3678
29363
41704
57200
40648
80991
03594
42375
18156
82215
19130
15199
839641
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
8995
25 15tr
Giải Nhì
1661
1835
202 6.5tr
Giải Ba
8532
7141
3091
146 3tr
K.Khích 1
995
406 1tr
K.Khích 2
95
3,580 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K2
60
471
3291
6092
3620
3500
54468
86817
82289
54544
74686
82490
68995
93163
59537
53909
27819
122058
An Giang
AG-11K2
95
219
8262
6140
0403
5685
75557
69545
93970
70090
10604
85012
00302
50274
65869
79796
74778
665909
Bình Thuận
11K2
21
824
2106
6218
6074
5454
45381
10038
13594
90046
38572
70245
49455
46821
45805
51620
57841
034564
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K1
62
936
1477
9683
5481
4405
41100
77203
49754
69375
16271
42455
61636
68587
59051
27706
11332
615642
An Giang
AG-11K1
42
057
7369
0251
9652
4514
90778
76208
19343
21644
53833
20577
24704
92709
05307
55470
34795
272551
Bình Thuận
11K1
99
762
3815
5994
6089
7584
11764
69332
12637
42059
11663
49097
20225
84755
15300
94204
46292
233027
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K4
84
535
6815
2150
2147
0439
66983
53333
18496
79996
30379
89464
79439
46358
32440
46353
48158
691834
An Giang
AG-10K4
59
451
4114
1186
0992
5834
37995
28862
94943
98574
19053
15450
30516
98010
37072
15694
66477
556999
Bình Thuận
10K4
98
888
9976
3545
9094
4805
25119
37376
99649
97762
82397
04637
90775
62232
42165
16471
08292
588587
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

08 ( 11 ngày )
87 ( 9 ngày )
03 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
47 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
52 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
58 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )

Miền Bắc

25 ( 20 ngày )
87 ( 14 ngày )
12 ( 13 ngày )
20 ( 12 ngày )
05 ( 10 ngày )
69 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

85 ( 22 ngày )
10 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
50 ( 11 ngày )
61 ( 8 ngày )
24 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )