Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ ba
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000681
Kỳ Vé: #000681
12 15 21 28 32 40 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,562,731,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,868,907,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,562,731,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,868,907,300đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,042 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,698 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000676
Kỳ Vé: #000676
02 16 17 20 31 51 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,714,037,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,211,981,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,714,037,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,211,981,150đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 724 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,146 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000673
Kỳ Vé: #000673
06 15 16 33 41 43 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,661,845,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,428,404,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,661,845,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,428,404,250đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 721 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,339 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000670
Kỳ Vé: #000670
12 25 26 28 33 46 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,313,096,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,722,987,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,313,096,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,722,987,700đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,316 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000667
Kỳ Vé: #000667
11 17 22 28 39 49 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,074,658,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,897,184,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,074,658,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,897,184,250đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 803 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,136 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000664
Kỳ Vé: #000664
03 08 09 40 44 48 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,003,504,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,222,611,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,003,504,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,222,611,600đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 512 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,092 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
08 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
87 ( 11 ngày )
12 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
47 ( 9 ngày )
81 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|