Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ ba
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001146
Kỳ Vé: #001146
07 17 29 51 52 55 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,732,972,050đ
Giá Trị Jackpot 2
6,389,121,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,732,972,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,389,121,200đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,213 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001141
Kỳ Vé: #001141
11 18 22 28 51 52 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,193,391,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,884,723,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,193,391,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,884,723,400đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 646 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,485 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001138
Kỳ Vé: #001138
03 11 12 24 33 40 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,562,514,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,196,568,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 48,562,514,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,196,568,750đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 974 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,000 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001135
Kỳ Vé: #001135
04 05 09 16 22 39 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,746,660,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,439,251,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,746,660,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,439,251,550đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 946 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,148 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001132
Kỳ Vé: #001132
08 13 29 36 42 43 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,109,769,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,484,041,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,109,769,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,484,041,700đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 974 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,354 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001129
Kỳ Vé: #001129
17 20 27 32 44 51 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
135,414,821,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,815,669,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 135,414,821,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,815,669,850đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,310 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,764 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
02 ( 11 ngày )
97 ( 9 ngày )
58 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
34 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
33 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
44 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
04 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
73 ( 11 ngày )
12 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
76 ( 9 ngày )
58 ( 8 ngày )
|